Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tự ải

Academic
Friendly

Từ "tự ải" trong tiếng Việt có nghĩa là "tự thắt cổ chết", tức là hành động tự tử bằng cách thắt cổ. Đây một từ rất nhạy cảm thường được sử dụng trong những tình huống nghiêm trọng, liên quan đến sức khỏe tâm thần hoặc nỗi đau khổ lớn.

Giải thích:
  • Tự: có nghĩatự mình, không cần ai giúp đỡ.
  • Ải: trong ngữ cảnh này được hiểu hành động thắt cổ, làm cho bản thân không còn sống.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Anh ấy đã quyết định tự ải không chịu đựng được nỗi đau."
  2. Câu nâng cao: "Trong những bộ phim tâm lý, nhiều nhân vật rơi vào tình trạng tuyệt vọng đến mức chọn con đường tự ải."
Biến thể của từ:
  • "Tự tử": cũng có nghĩa tương tự, nhưng không nhất thiết phải thắt cổ, có thể các hình thức khác như uống thuốc độc, nhảy lầu, v.v.
  • "Tự sát": từ Hán Việt, cũng mang nghĩa giống như "tự tử".
Các từ gần giống:
  • "Tự tử" (tương tự nhưng có thể không liên quan đến thắt cổ).
  • "Tự sát" (như đã nóitrên).
Từ đồng nghĩa:
  • "Tự sát": có nghĩa tương tự, nhưng thường dùng trong văn viết hơn.
  • "Kết thúc cuộc đời": cách nói nhẹ nhàng hơn, thường không chỉ ra phương pháp.
Chú ý:
  • Từ "tự ải" thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong văn học, báo chí, các cuộc thảo luận về tâm lý.
  • Khi nói về vấn đề này, cần phải cẩn trọng thể hiện sự tôn trọng đối với những người đang gặp khó khăn về tâm lý.
Kết luận:

"Tự ải" một từ ý nghĩa rất nghiêm trọng nhạy cảm trong tiếng Việt.

  1. Tự thắt cổ chết.

Comments and discussion on the word "tự ải"